|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cẩu thả
| lâché; bâclé; négligé; torché | | | Cách ăn mặc cẩu thả | | tenue négligée | | | Bài làm cẩu thả | | devoir fait de façon négligée; devoir fait négligemment; devoir fait sans soin | | | Việc làm cẩu thả | | travail bâclé | | | Một bài báo cẩu thả | | un article de joural torché | | | Bản vẽ cẩu thả | | dessin lâché |
|
|
|
|